Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
entorse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.tɔʁs/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
entorse
/ɑ̃.tɔʁs/
entorses
/ɑ̃.tɔʁs/
entorse
gc
/ɑ̃.tɔʁs/
(
Y học
)
Sự
bong gân
.
(
Nghĩa bóng
)
Sự
vi phạm
.
Une
entorse
à la loi
— một sự vi phạm pháp luật
Tham khảo
sửa
"
entorse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)