[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛn.tɜː.ˈteɪn.mənt/

Danh từ

sửa

entertainment /ˌɛn.tɜː.ˈteɪn.mənt/

  1. Sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi.
  2. Sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ.
  3. Sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm... ).
  4. Sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị... ).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa