duy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zwi˧˧ | jwi˧˥ | jwi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟwi˧˥ | ɟwi˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “duy”
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Phó từ
sửaduy trgt.
- Chỉ có.
- Duy có anh là chịu đựng nổi.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "duy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)