[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡjuːəlz/

Tính từ

sửa

gules /ˈɡjuːəlz/

  1. Đỏ (ở huy chương).

Danh từ

sửa

gules /ˈɡjuːəlz/

  1. Màu đỏ (ở huy chương).

Tham khảo

sửa