[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡreɪt..ˌdɔ.tɜː/

Danh từ

sửa

great-granddaughter /ˈɡreɪt..ˌdɔ.tɜː/

  1. Chắt gái.

Tham khảo

sửa