[go: up one dir, main page]

Tiếng Việt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̤ː˨˩jəː˧˧jəː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəː˧˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

sửa

giờ

  1. Khoảng thời gian bằng 60 phút, hoặc bằng 3600 giây.
  2. Một khoảng của ngày lâu giờ, từ giờ trọn vẹn đi giờ sau.

Dịch

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)