garer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡa.ʁe/
Ngoại động từ
sửagarer ngoại động từ /ɡa.ʁe/
- Cho vào nhà xe; cho vào đường tránh.
- Garer une bicyclette — cho xe đạp vào nhà xe
- Garer un train — cho xe lửa vào đường tránh
- Cho vào, đưa vào; cất vào.
- Garer sa voiture dans la cour — cho xe vào sân
Tham khảo
sửa- "garer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)