[go: up one dir, main page]

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣaː˧˧ɣaː˧˥ɣaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaː˧˥ɣaː˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

ga

  1. Nơi xe lửa, xe điện đỗ để hành khách lên xuống.
  2. Nhà để hành khách chờ trong sân bay.
  3. Hơi ét-xăng đốt trong ô-tô hoặc các loại khí thiên nhiên khác...
    Mở hết ga cho xe chạy.

Tham khảo

sửa

Tiếng Đông Hương

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

ga

  1. nhỏ bé.

Tham khảo

sửa
  • Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi.

Tiếng Hà Lan

sửa

Động từ

sửa

ga

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của gaan
  2. Lối mệnh lệnh của gaan

Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa

ga

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa