[go: up one dir, main page]

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kajŋ˧˥ taj˧˧ka̰n˩˧ taj˧˥kan˧˥ taj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kajŋ˩˩ taj˧˥ka̰jŋ˩˧ taj˧˥˧

Danh từ

sửa

cánh tay

  1. Bộ phận của tay từ bả vai đến cổ tay.
    những cánh tay giơ lên
    cánh tay trần rắn chắc
  2. Phần của cơ thể người từ vai đi cổ tay và bàn tay.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  • Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Tiếng Việt trung cổ

sửa

Danh từ

sửa

cánh tay

  1. cánh tay.

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Việt: cánh tay

Tham khảo

sửa