[go: up one dir, main page]

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bil bilen
Số nhiều biler bilene

bil

  1. Xe hơi, ô-tô.
    å kjøre bil
    å ta en bil — 1) Ăn cắp, trộm xe hơi. 2) Lấy xe tắc-xi.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Bố Y

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

bil

  1. năm.

Tiếng Ili Turki

sửa

Động từ

sửa

bil

  1. biết.