Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
basting
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Động từ
1.2
Từ đảo chữ
2
Tiếng Pháp
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
basting
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
baste
.
Từ đảo chữ
sửa
tangibs
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
basting
gđ
Phiến
gỗ
linh
sam
.
Tham khảo
sửa
"
basting
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)