[go: up one dir, main page]

Tiếng Đông Hương

sửa

Động từ

sửa

bai

  1. đứng.

Tham khảo

sửa
  • Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi.

Tiếng Gia Rai

sửa

Danh từ

sửa

bai

  1. gùi thưa.

Tiếng Mã Lai Brunei

sửa

Danh từ

sửa

bai

  1. lợn.

Tham khảo

sửa
  • H. B. Marshall (With notes by J. C. Moulton). A Vocabulary of Brunei Malay. Jour. Straits Branch R. A. Soc., No. 83, 1921.

Tiếng Pa Kô

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

bai

  1. bài.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực bai
/bɛ/
bais
/bɛ/
Giống cái bai
/bɛ/
bais
/bɛ/

bai /bɛ/

  1. Hồng (ngựa).
    Cheval bai — ngựa hồng

Tham khảo

sửa

Tiếng Mường

sửa

Danh từ

sửa

bai

  1. (Mường Bi) cái mai.
  2. (Mường Bi) vai.

Tham khảo

sửa
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

bai

  1. cuốc bướm.

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[2][3]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên