arrangeur
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
arrangeurs /a.ʁɑ̃.ʒœʁ/ |
arrangeurs /a.ʁɑ̃.ʒœʁ/ |
arrangeur gđ
Tham khảo
sửa- "arrangeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
arrangeurs /a.ʁɑ̃.ʒœʁ/ |
arrangeurs /a.ʁɑ̃.ʒœʁ/ |
arrangeur gđ