[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˌdɑːp.ˈti/

Danh từ

sửa

adoptee /ə.ˌdɑːp.ˈti/

  1. Con nuôi.

Tham khảo

sửa