[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ad (số nhiều ads)

  1. (Thông tục) (viết tắt của advertisement).
    Ad blocker — Trình chặn quảng cáo.

Tham khảo

sửa

Tiếng Gagauz

sửa

Danh từ

sửa

ad

  1. tên gọi.

Tiếng Qashqai

sửa

Danh từ

sửa

ad

  1. tên gọi.

Tiếng Salar

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ɑt], [ɑːt] invalid IPA characters (][)

Danh từ

sửa

ad

  1. tên gọi.