actual
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæk.tʃə.wəl/
Hoa Kỳ | [ˈæk.tʃə.wəl] |
Tính từ
sửaactual /ˈæk.tʃə.wəl/
- Thật sự, thật, thực tế, có thật.
- actual capital — vốn thực có
- an actual fact — sự việc có thật
- Hiện tại, hiện thời; hiện nay.
- actual customs — những phong tục hiện thời
- in the actual states of Europe — trong tình hình hiện nay ở Châu Âu
Tham khảo
sửa- "actual", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)