[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA:
    • /əˈbɒr.ənt/ (Anh)
    • /æbˈhɔːr.ənt/ (Mỹ)

Tính từ

sửa

abhorrent

  1. Ghê tởm, đáng ghét.
    to be abhorrent to someone — ghê tởm đối với ai, bị ai ghê tởm, bị ai ghét cay ghét đắng
  2. (+ from) Trái với, mâu thuẫn với, không hợp với.
    conduct abhorrent from principles — tư cách mâu thuẫn với phép tắc
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) (+ of) ghê tởm, ghét cay ghét đắng.
    to be abhorrent of something — ghê tởm cái gì, ghét cay ghét đắng cái gì

Tham khảo

sửa