ancient
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈeɪnt.ʃənt/
Hoa Kỳ | [ˈeɪnt.ʃənt] |
Danh từ
sửaancient /ˈeɪnt.ʃənt/
- Xưa, cổ.
- ancient Rome — cổ La mã
- ancient word — đời thượng cổ
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Lá cờ, cờ hiệu; người cầm cờ hiệu.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tác giả cổ điển.
Tham khảo
sửa- "ancient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)