[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa
 
curare

Danh từ

sửa

curare

  1. Nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đỏ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ky.ʁaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
curare
/ky.ʁaʁ/
curare
/ky.ʁaʁ/

curare /ky.ʁaʁ/

  1. Cura, hoàng nàn (chất độc thổ dân châu Mỹ dùng tẩm tên bắn).

Tham khảo

sửa