[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

cub /ˈkəb/

  1. Con thú con (hổ, sư tử, sói, gấu, cáo... ).
  2. Đứa trẻ mất dạy ((thường) unlicked cub).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) anh phóng viên mới vào nghề ((cũng) cub reperter).
  4. Sói con (hướng đạo).

Động từ

sửa

cub /ˈkəb/

  1. Đẻ, đẻ con (chó sói, cáo... ).
  2. Săn cáo.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)