chờ đợi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨə̤ː˨˩ ɗə̰ːʔj˨˩ | ʨəː˧˧ ɗə̰ːj˨˨ | ʨəː˨˩ ɗəːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨəː˧˧ ɗəːj˨˨ | ʨəː˧˧ ɗə̰ːj˨˨ |
Danh từ
sửachờ đợi
- Mong ngóng ai hoặc cái gì sẽ đến, sẽ xảy ra hoặc sẽ cùng mình làm cái gì đó.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "chờ đợi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)