[go: up one dir, main page]

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰ʔjk˨˩ʨḛt˨˨ʨəːt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨek˨˨ʨḛk˨˨

Động từ

sửa

chệch

  1. Hành động làm lệch đường đi của cái gì đó.
  2. Làm thục một cái gì đó.

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)