[go: up one dir, main page]

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˥ʨṵŋ˩˧ʨuŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuŋ˩˩ʨṵŋ˩˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

chúng

  1. Như chúng bạn.
    Đàn ông vượt bể có chúng, có bạn. (tục ngữ)

Đại từ

sửa

chúng

  1. chúng nó (nói tắt).
    Bọn đế quốc tham lam vô hạn, chúng muốn biến nhiều nước thành thuộc địa của chúng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa