[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɛr.ˌteɪ.kɜː/

Danh từ

sửa

caretaker /ˈkɛr.ˌteɪ.kɜː/

  1. Người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt).

Tham khảo

sửa