[go: up one dir, main page]

Tiếng Pháp

sửa
 
corneille

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔʁ.nɛj/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
corneille
/kɔʁ.nɛj/
corneilles
/kɔʁ.nɛj/

corneille gc /kɔʁ.nɛj/

  1. (Động vật học) Con quạ.
    bayer aux corneilles — xem bayer

Tham khảo

sửa