[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈroʊ.nə/

Danh từ

sửa

corona số nhiều coronae /kə.ˈroʊ.nə/

  1. (Thiên văn học) Tán mặt trăng, mặt trời.
  2. Đèn treo tròn (ở giữa vòm trần nhà thờ).
  3. Điện hoa.
  4. (Giải phẫu) Vành.
  5. (Giải phẫu) Thân răng.

Tham khảo

sửa