[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkoʊ.kə.tri/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

coquetry /ˈkoʊ.kə.tri/

  1. tính hay làm đỏm, tính hay làm dáng.

Tham khảo

sửa