cong
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửacong
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (viết tắt) của congress.
Tham khảo
sửa- "cong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kawŋ˧˧ | kawŋ˧˥ | kawŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kawŋ˧˥ | kawŋ˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửacong
Tính từ
sửacong
- Có hình vòng cung nhưng không bị gấp khúc.
- Uốn cong.
- Nòi tre đâu chịu mọc cong (Nguyễn Duy)
- Quãng đường cong.
- Khô cong.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "cong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tà Mun
sửaĐộng từ
sửacong
- buộc.
Tham khảo
sửa- Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.