傍
Tra từ bắt đầu bởi | |||
傍 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄅㄤˋ, ㄅㄤ
- Quảng Đông (Việt bính): bong6
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): pn̄g / pōng
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄅㄤˋ
- Tongyong Pinyin: bàng
- Wade–Giles: pang4
- Yale: bàng
- Gwoyeu Romatzyh: banq
- Palladius: бан (ban)
- IPA Hán học (ghi chú): /pɑŋ⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄅㄤ
- Tongyong Pinyin: bang
- Wade–Giles: pang1
- Yale: bāng
- Gwoyeu Romatzyh: bang
- Palladius: бан (ban)
- IPA Hán học (ghi chú): /pɑŋ⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: bong6
- Yale: bohng
- Cantonese Pinyin: bong6
- Guangdong Romanization: bong6
- Sinological IPA (key): /pɔːŋ²²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Chương Châu, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: pn̄g
- Tâi-lô: pn̄g
- Phofsit Daibuun: png
- IPA (Đài Bắc, Cao Hùng): /pŋ̍³³/
- IPA (Hạ Môn, Chương Châu): /pŋ̍²²/
- IPA (Tuyền Châu): /pŋ̍⁴¹/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu, Hạ Môn, Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: pōng
- Tâi-lô: pōng
- Phofsit Daibuun: pong
- IPA (Tuyền Châu): /pɔŋ⁴¹/
- IPA (Hạ Môn, Chương Châu): /pɔŋ²²/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Chương Châu, Đài Loan (thường dùng))
Tiếng Trung Quốc
sửaĐộng từ
sửa傍
Tiếng Quan Thoại
sửaĐộng từ
sửa傍
- Xem 傍#Tiếng Trung Quốc.
Tham khảo
sửa- Từ 傍 trên 字海 (叶典)