река
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của река
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | reká |
khoa học | reka |
Anh | reka |
Đức | reka |
Việt | reca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-3a|root=рек}} река gc (, 3f)
- (Con) Sông; перен. sông, dòng, dòng sông.
- вверх по рекае — ngược dòng [sông]
- вниз по рекае — xuôi dòng [sông]
- река крови — sông máu, máu chảy thành sông
- река жизни — dòng đời
Tham khảo
sửa- "река", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)