Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ن
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Mogholi
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Chữ cái
1.4
Xem thêm
Tiếng Mogholi
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
n
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[n]
Chữ cái
sửa
ن
(
n
)
Chữ cái
nūn
trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.
Xem thêm
sửa
(
Bảng chữ cái Mogholi
)
ى
,
و
,
ه
,
ن
,
م
,
ل
,
گ
,
ك
,
ق
,
ف
,
غ
,
ع
,
ظ
,
ط
,
ض
,
ص
,
ش
,
س
,
ژ
,
ز
,
ر
,
ذ
,
د
,
خ
,
ح
,
چ
,
ج
,
ث
,
ت
,
پ
,
ب
,
ا