Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xe lửa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Xe lửa
ở
Việt Nam
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɛ
˧˧
lɨ̰ə
˧˩˧
sɛ
˧˥
lɨə
˧˩˨
sɛ
˧˧
lɨə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sɛ
˧˥
lɨə
˧˩
sɛ
˧˥˧
lɨ̰ʔə
˧˩
Danh từ
sửa
xe lửa
(
cũ
)
tàu hoả
.
Đồng nghĩa
sửa
hoả xa
Tham khảo
sửa
Xe lửa,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam