[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtuː.nɪ.kə/

Danh từ

sửa

tunica /ˈtuː.nɪ.kə/

  1. Áo, vỏ.

Tham khảo

sửa