[go: up one dir, main page]

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều

/ʁe/

/ʁe/

/ʁe/

  1. (Âm nhạc) .

Tham khảo

sửa

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ʐɛ̰˩˧ɹɛ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɛ˩˩ɹɛ̰˩˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

  1. Nói voi kêu.
    Voi , ngựa hí inh tai.
  2. Nói nắng hay mưa xiên vào, hắt vào.
    Nắng đầu hồi.

Tham khảo

sửa