Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gùn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣṳn
˨˩
ɣuŋ
˧˧
ɣuŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣun
˧˧
Danh từ
sửa
gùn
Đầu
mấu
trên một
hàng
dệt
.
Lụa nhiều
gùn
quá.
Đồng nghĩa
sửa
gút
Tham khảo
sửa
"
gùn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)