exceptional
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈsɛp.ʃnəl/
Hoa Kỳ | [ɪk.ˈsɛp.ʃnəl] |
Tính từ
sửaexceptional /ɪk.ˈsɛp.ʃnəl/
- Khác thường, đặc biệt, hiếm có.
- Ngoại lệ.
Tham khảo
sửa- "exceptional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)