couplet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkə.plət/
Danh từ
sửacouplet /ˈkə.plət/
Tham khảo
sửa- "couplet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ku.plɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
couplet /ku.plɛ/ |
couplets /ku.plɛ/ |
couplet gđ /ku.plɛ/
Tham khảo
sửa- "couplet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)