[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkjuːt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

cute /ˈkjuːt/

  1. Lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Duyên dáng, đáng yêu, xinh xắn.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)