Quecto-
tiền tố SI
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Quecto (viết tắt q) là một tiền tố được viết liền trước một đơn vị đo lường quốc tế để chỉ đơn vị nhỏ gấp 1030 hay 1.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 (một nghìn tỉ tỉ tỉ) lần.
Độ lớn này được công nhận từ năm 2022.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửaTiền tố | Quetta | Ronna | Yotta | Zetta | Exa | Peta | Tera | Giga | Mega | Kilo | Hecto | Deca | Ø | Deci | Centi | Mili | Micro | Nano | Pico | Femto | Atto | Zepto | Yocto | Ronto | Quecto |
Kí hiệu | Q | R | Y | Z | E | P | T | G | M | k | h | da | Ø | d | c | m | µ | n | p | f | a | z | y | r | q |
Giá trị | 1030 | 1027 | 1024 | 1021 | 1018 | 1015 | 1012 | 109 | 106 | 103 | 102 | 101 | 100 | 10-1 | 10-2 | 10-3 | 10-6 | 10-9 | 10-12 | 10-15 | 10-18 | 10-21 | 10-24 | 10-27 | 10-30 |