1001
năm
Năm 1001 là một năm trong lịch Julius.
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 1001 MI |
Ab urbe condita | 1754 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 450 ԹՎ ՆԾ |
Lịch Assyria | 5751 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1057–1058 |
- Shaka Samvat | 923–924 |
- Kali Yuga | 4102–4103 |
Lịch Bahá’í | −843 – −842 |
Lịch Bengal | 408 |
Lịch Berber | 1951 |
Can Chi | Canh Tý (庚子年) 3697 hoặc 3637 — đến — Tân Sửu (辛丑年) 3698 hoặc 3638 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 717–718 |
Lịch Dân Quốc | 911 trước Dân Quốc 民前911年 |
Lịch Do Thái | 4761–4762 |
Lịch Đông La Mã | 6509–6510 |
Lịch Ethiopia | 993–994 |
Lịch Holocen | 11001 |
Lịch Hồi giáo | 391–392 |
Lịch Igbo | 1–2 |
Lịch Iran | 379–380 |
Lịch Julius | 1001 MI |
Lịch Myanma | 363 |
Lịch Nhật Bản | Chōhō 3 (長保3年) |
Phật lịch | 1545 |
Dương lịch Thái | 1544 |
Lịch Triều Tiên | 3334 |
Sinh
sửaMất
sửa- Đinh Phế Đế, tên húy Đinh Toàn,vị vua cuối cùng của triều Đinh, lên ngôi khi mới 5 tuổi. Trị vì đất nước được 1 năm thì nhường ngôi cho vua Lê Đại Hành. Hy sinh ngoài chiến trận năm 27 tuổi.
Tham khảo
sửaWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 1001.