Đóng góp của Angelina Joyce
Giao diện
Kết quả cho Angelina Joyce thảo luận nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình nhật trình cấm toàn cục tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 595 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 8 tháng 10 năm 2021.
ngày 27 tháng 10 năm 2024
- 15:0015:00, ngày 27 tháng 10 năm 2024 khác sử +12.655 M Volodymyr Dantes ←Trang mới: “{{Family name hatnote|Ihorovych|Hudkov|lang=Eastern Slavic}} {{Infobox musical artist | name = Volodymyr Dantes | image = Володимир Дантес.jpg | native_name = {{nobold|Володимир Дантес}} | native_name_lang = uk | birth_name = Volodymyr Ihorovych Hudkov<br/>{{Lang|uk|Володимир Ігорович Гудков}} | birth_date = {{Birth date and age|1988|06|28}} | birth_place…” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 14:5914:59, ngày 27 tháng 10 năm 2024 khác sử +14.781 M Sofia Mikhaylivna Tarasova ←Trang mới: “{{Infobox musical artist | name = Sofia Tarasova | image = София Тарасова.jpg | caption = Sofia Tarasova năm 2016 | native_name = Софія Тарасова | native_name_lang = ukr | alias = | birth_name = Sofia Mikhaylivna Tarasova | birth_date = {{birth date and age|2001|03|31|df=yes}} | birth_place = Kyiv, Ukraina | origin = | instrument = Giọ…” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 14:5714:57, ngày 27 tháng 10 năm 2024 khác sử +17.801 M Misha Marvin ←Trang mới: “{{Expand Russian|topic=bio|date=Tháng 10 năm 2024}} {{Infobox musical artist | birth_name = Mikhail Mikhailovich Reshetnyak | image = Миша Марвин на Europa Plus TV. Hit Non Stop в Витебске 2016 (cropped).jpg | caption = | birth_date = {{Birth date and age|1989|07|15}} | birth_place = Chernivtsi, CHXHCNXV Ukraina, Liên Xô | genre = Pop, d…” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 14:5614:56, ngày 27 tháng 10 năm 2024 khác sử +34 Dmytro Ihorovych Shurov →Đầu đời hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 14:5514:55, ngày 27 tháng 10 năm 2024 khác sử +15.137 M Dmytro Ihorovych Shurov ←Trang mới: “{{family name hatnote|IIhorovych|Shurov|lang=Eastern Slavic}} {{Infobox musical artist | name = | birth_date = {{Birth date and age|df=y|1981|10|31}} | associated_acts = {{hlist|Pianoboy|Okean Elzy|Esthetic Education |Zemfira|Jamala|Svyatoslav Vakarchuk|Andriy Khlyvnyuk|Serhii Babkin}} | label = | years_active = | instrument = {{hlist|Giọng hát|dương cầm|organ|guitar}} | occupation…” Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 05:2905:29, ngày 27 tháng 10 năm 2024 khác sử −16 GeeGun Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 05:2805:28, ngày 27 tháng 10 năm 2024 khác sử +382 GeeGun Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
ngày 21 tháng 9 năm 2024
- 12:2912:29, ngày 21 tháng 9 năm 2024 khác sử +573 Alekseev (ca sĩ) Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 10:5810:58, ngày 21 tháng 9 năm 2024 khác sử −48 Alekseev (ca sĩ) Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 10:5810:58, ngày 21 tháng 9 năm 2024 khác sử +301 Alekseev (ca sĩ) Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
ngày 8 tháng 9 năm 2024
- 01:4401:44, ngày 8 tháng 9 năm 2024 khác sử +575 Alekseev (ca sĩ) →Giải thưởng và đề cử Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 01:2801:28, ngày 8 tháng 9 năm 2024 khác sử +326 Alekseev (ca sĩ) Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 01:1301:13, ngày 8 tháng 9 năm 2024 khác sử +14 Alekseev (ca sĩ) →Sự nghiệp điện ảnh Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 01:1201:12, ngày 8 tháng 9 năm 2024 khác sử +26 Alekseev (ca sĩ) →EP Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 01:1201:12, ngày 8 tháng 9 năm 2024 khác sử +13 Alekseev (ca sĩ) →Album phòng thu Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 01:1001:10, ngày 8 tháng 9 năm 2024 khác sử +293 Alekseev (ca sĩ) Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 01:0301:03, ngày 8 tháng 9 năm 2024 khác sử +26.468 M Alekseev (ca sĩ) ←Trang mới: “{{Đang viết}} {{family name hatnote|Volodymyrovych|Alieksieiev|lang=Eastern Slavic}} {{Infobox musical artist | name = Alekseev | image = BlueCarpet2018-022-Belarus-EuroVisionary (cropped).jpg | caption = Alekseev năm 2018 | native_name = | native_name_lang = | birth_name = Mykyta Volodymyrovych Alieksieiev | birth_date = {{birth date and age|1993|05|18|df=yes}} | birth_place = Kyiv, Ukraina | a…” Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
ngày 7 tháng 9 năm 2024
- 14:0014:00, ngày 7 tháng 9 năm 2024 khác sử +42 Mariya Nazarivna Yaremchuk Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 13:5713:57, ngày 7 tháng 9 năm 2024 khác sử +391 Mariya Nazarivna Yaremchuk Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 13:4613:46, ngày 7 tháng 9 năm 2024 khác sử +712 Mariya Nazarivna Yaremchuk Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 13:3213:32, ngày 7 tháng 9 năm 2024 khác sử +69 M Thảo luận:Rinat Akhmetov Angelina Joyce đã đổi Thảo luận:Rinat Akhmetov thành Thảo luận:Rinat Leonidovych Akhmetov hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
- 13:3213:32, ngày 7 tháng 9 năm 2024 khác sử 0 n Thảo luận:Rinat Leonidovych Akhmetov Angelina Joyce đã đổi Thảo luận:Rinat Akhmetov thành Thảo luận:Rinat Leonidovych Akhmetov hiện tại
- 13:3213:32, ngày 7 tháng 9 năm 2024 khác sử +55 M Rinat Akhmetov Angelina Joyce đã đổi Rinat Akhmetov thành Rinat Leonidovych Akhmetov hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
- 13:3213:32, ngày 7 tháng 9 năm 2024 khác sử 0 n Rinat Leonidovych Akhmetov Angelina Joyce đã đổi Rinat Akhmetov thành Rinat Leonidovych Akhmetov
- 09:2509:25, ngày 7 tháng 9 năm 2024 khác sử +21 Mariya Nazarivna Yaremchuk →Đĩa đơn Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 09:2409:24, ngày 7 tháng 9 năm 2024 khác sử +482 Mariya Nazarivna Yaremchuk Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:2408:24, ngày 7 tháng 9 năm 2024 khác sử +27 Bản mẫu:Ca sĩ Ukraina thập niên 2000 Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:2308:23, ngày 7 tháng 9 năm 2024 khác sử +2.821 M Bản mẫu:Ca sĩ Ukraina thập niên 2000 ←Trang mới: “{{Navbox |title = Ca sĩ Ukraina thập niên 2000 |listclass = hlist |name = Ca sĩ Ukraina thập niên 2000 |group1 = Nam ca sĩ |list1 = * Alekseev * Anatoly Dneprov * Andriy Kuzmenko * Eduard Romanyuta * Eugene Litvinkovich * Ivan Dorn * Max Barskih * Monatik * Oleg Vinnik * Oleksandr Ponomaryov * Oleksiy Kuznetso…” Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:2008:20, ngày 7 tháng 9 năm 2024 khác sử +56 M Bản mẫu:Ukrainian singers of 2000 ←Đổi hướng đến Bản mẫu:Ca sĩ Ukraina thập niên 2000 hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:1908:19, ngày 7 tháng 9 năm 2024 khác sử −2 Bản mẫu:Holos Krainy Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:1808:18, ngày 7 tháng 9 năm 2024 khác sử +2.858 M Bản mẫu:Holos Krainy ←Trang mới: “{{Navbox | name = Holos Krainy | title = ''Holos Krainy'' | state = {{{state|autocollapse}}} | listclass = hlist | group1 = Mùa | list1 = * 1 * 2 * 3 * 4 * 5 * 6 * 7 * 8 * 9 * 10 * 11 | group2 = Quán quân | list2 = * Ivan Hanzera * Pavlo Anatoliyov…” Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:1408:14, ngày 7 tháng 9 năm 2024 khác sử +57 M Meikher Nadezhda Angelina Joyce đã đổi Meikher Nadezhda thành Nadiia Oleksandrivna Meikher hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
- 08:1408:14, ngày 7 tháng 9 năm 2024 khác sử 0 n Nadiia Oleksandrivna Meikher Angelina Joyce đã đổi Meikher Nadezhda thành Nadiia Oleksandrivna Meikher hiện tại
- 08:0808:08, ngày 7 tháng 9 năm 2024 khác sử +36 M Bản mẫu:Golos krainy series ←Đổi hướng đến Bản mẫu:Holos Krainy hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:0708:07, ngày 7 tháng 9 năm 2024 khác sử +163 M Thể loại:Bản mẫu bài hát Eurovision Song Contest theo năm ←Trang mới: “{{template category |type = navbox |topic = }} Năm Eurovision Song Contest” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:0608:06, ngày 7 tháng 9 năm 2024 khác sử +4.972 M Bản mẫu:Eurovision Song Contest 2014 ←Trang mới: “{{Navbox |name = Eurovision Song Contest 2014 |title = Eurovision Song Contest 2014 |listclass = hlist |state = {{{state|autocollapse}}} |nowrapitems = yes |group1 = Quốc gia |list1 = {{Navbox|subgroup |group1 = Chung kết |list1 = * Armenia * Áo * Azerbaijan * Belarus tại Eurovision Song Contest 2014|Belaru…” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 07:5807:58, ngày 7 tháng 9 năm 2024 khác sử +55 Bản mẫu:Ukraina tại Eurovision Song Contest Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 07:5607:56, ngày 7 tháng 9 năm 2024 khác sử +17.694 M Mariya Nazarivna Yaremchuk ←Trang mới: “{{Đang viết}} {{family name hatnote|Nazarivna|Yaremchuk|lang=Eastern Slavic}} {{Infobox musical artist | name = Mariya Yaremchuk | image = Mariya Yaremchuk, ESC2014 Meet & Greet 01 (crop).jpg | image_size = 260 | landscape = yes | alt = | caption = Mariya Yaremchuk (2014) | background = solo_singer | birth_name = Mariya Nazarivna Yaremchuk | native_name = Марія Яр…” Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 07:4607:46, ngày 7 tháng 9 năm 2024 khác sử +1 Bản mẫu:Nu Virgos Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
ngày 6 tháng 9 năm 2024
- 14:1114:11, ngày 6 tháng 9 năm 2024 khác sử +372 Bản mẫu:Nu Virgos Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 14:1014:10, ngày 6 tháng 9 năm 2024 khác sử +54 M Meganskaya Olga Angelina Joyce đã đổi Meganskaya Olga thành Olga Borisovna Meganskaya hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
- 14:1014:10, ngày 6 tháng 9 năm 2024 khác sử 0 n Olga Borisovna Meganskaya Angelina Joyce đã đổi Meganskaya Olga thành Olga Borisovna Meganskaya hiện tại
- 14:0514:05, ngày 6 tháng 9 năm 2024 khác sử +44 M Anastasia Kozhevnikova ←Đổi hướng đến Anastasia Dmytrivna Kozhevnikova hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 14:0514:05, ngày 6 tháng 9 năm 2024 khác sử +5 Anastasia Dmytrivna Kozhevnikova →Tham khảo Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 14:0414:04, ngày 6 tháng 9 năm 2024 khác sử +1.412 M Bản mẫu:Nu Virgos ←Trang mới: “{{Navbox musical artist | name = Nu Virgos | title = Nu Virgos | state = {{{state<includeonly>|autocollapse</includeonly>}}} | bodyclass = hlist | background = group_or_band | above = * '''Ksenia Popova''' * '''Ulyana Sinetskaya''' * '''Sofia Tarasova''' * Meseda Bagaudinova * Vera Brezhneva * Yeva Bushmina * Santa Dimopulos * Albina Dzhanabaeva * Nadezhda Granovskaya * Erika Herceg * Olga Romanovska|O…” Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 13:5913:59, ngày 6 tháng 9 năm 2024 khác sử +440 Anastasia Dmytrivna Kozhevnikova Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 13:4713:47, ngày 6 tháng 9 năm 2024 khác sử +504 Anastasia Dmytrivna Kozhevnikova Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 13:3213:32, ngày 6 tháng 9 năm 2024 khác sử +299 Anastasia Dmytrivna Kozhevnikova Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
ngày 23 tháng 8 năm 2024
- 13:5113:51, ngày 23 tháng 8 năm 2024 khác sử +81 Anastasia Dmytrivna Kozhevnikova Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
ngày 19 tháng 8 năm 2024
- 03:2303:23, ngày 19 tháng 8 năm 2024 khác sử +14.866 M Anastasia Dmytrivna Kozhevnikova ←Trang mới: “{{Đang viết}}{{Infobox person | name = Anastasia Dmytrivna Kozhevnikova<br />{{Small|Анастасия Кожевникова}} | image = Anastasia Kozhevnikova 2016 (cropped).jpg | birth_name = Anastasia Dmytrivna Kozhevnikova | birth_date = {{birth date and age|df=yes|1993|03|26}} | birth_place = Yuzhnoukrainsk, Ukraina | citizenship = Ukraina | occupation = {{hlist|ca sĩ|người viết lời bài hát|diễn viên}} | years_…” Thẻ: Soạn thảo trực quan