Nghi Lan (thành phố)
Giao diện
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Nghi Lan 宜蘭 | |
---|---|
— Thành phố trực thuộc huyện — | |
Thành phố Nghi Lan · 宜蘭市 | |
Location in the Republic of China | |
Tọa độ: 24°45′B 121°45′Đ / 24,75°B 121,75°Đ | |
Quốc gia | Taiwan |
Region | Miền Bắc Đài Loan |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 29,408 km2 (11,354 mi2) |
Dân số (Tháng 1 năm 2009) | |
• Tổng cộng | 95.831 |
• Mật độ | 3,3/km2 (8,4/mi2) |
Múi giờ | UTC+8 |
Mã bưu chính | 260 |
Trang web | [1] |
Nghi Lan thị | |||||||||||
Phồn thể | 宜蘭市 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giản thể | 宜兰市 | ||||||||||
|
Thành phố Nghi Lan là huyện lỵ của Huyện Nghi Lan, Đài Loan. Người Hán bắt đầu định cư tại thành phố từ năm 1802. Hiện nay, thành phố là trung tâm thương mại và giao thông của cả huyện.