[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Natasha Richardson

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Natasha Richardson
Richardson tại buổi ra mắt The Chronicles of Narnia: Prince Caspian in 2008.
SinhNatasha Jane Richardson
(1963-05-11)11 tháng 5 năm 1963
London, England, United Kingdom
Mất18 tháng 3 năm 2009(2009-03-18) (45 tuổi)
New York City, New York, U.S.
Nghề nghiệpDiễn viên
Năm hoạt động1968–2009
Phối ngẫuRobert Fox, 1990–92
Liam Neeson, 1994–2009
Con cáiMicheál (Neeson) Richardson
Daniel Neeson
Cha mẹTony Richardson (mất)
Vanessa Redgrave

Natasha Jane Richardson (11 tháng 05 năm 1963 – 18 tháng 03 năm 2009) là một diễn viên người Anh.

Danh mục phim

[sửa | sửa mã nguồn]

Điện ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]
Năm Tên phim Vai diễn Ghi chú
1968 The Charge of the Light Brigade Cô gái bán hoa trong đám cưới Không được công nhận
1986 Gothic Mary Shelley
1987 A Month in the Country Alice Keach
1988 Patty Hearst Patty Hearst
1989 Fat Man and Little Boy Jean Tatlock
1990 The Handmaid's Tale Kate/Offred Evening Standard British Film Awards — Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất
The Comchot of Strangers Mary
1991 The Favour, the Watch and the Very Big Fish Sybil
1992 Past Midnight Laura Mathews
1994 Nell Dr. Paula Olsen
Widows' Peak Mrs Edwina Broome Karlovy Vary International Film Festival — Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất
1998 The Parent Trap Elizabeth James
2001 Blow Dry Shelley Allen
Chelsea Walls Mary
2002 Waking Up In Reno Darlene Dodd
Maid in Manhattan Caroline Lane
2005 The White Countess Countess Sofia Belinskya
Asylum Stella Raphael Executive producer
Evening Standard British Film Awards – Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất
Được đề cử — British Independent Film Awards – Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất
2007 Evening Constance Lord
2008 Wild Child Mrs. Kingsley Final film appearance
2010 The Wildest Dream Ruth Mallory (wife of George Mallory) Giọng nói, final perchomance bechoe death, Liam Neeson narrated.[1]

Truyền hình

[sửa | sửa mã nguồn]
Năm Tên phim Vai diễn Ghi chú
1984 Oxbridge Blues Gabriella
1985 The Adventures of Sherlock Holmes Violet Hunter Tập "The Copper Beeches"
1987 Ghosts Regina
1993 Zelda Zelda Fitzgerald
Hostages Jill Morrell
Suddenly Last Summer Catharine Holly
1996 Tales from the Crypt Fiona Havisham
2001 Haven Ruth Gruber CTV Television Network
2007 Mastersons of Manhattan Victoria Masterson
2008 Top Chef Guest Judge

Sân khấu

[sửa | sửa mã nguồn]
Richardson năm 1999
Năm Xuất phẩm Vai diễn Ghi chú
1983 On the Razzle
Top Girls
Charley's Aunt
1985 The Seagull Nina Plays and Players – Most Promising Newcomer Award
A Midsummer Night's Dream Helena
Hamlet Ophelia
1987 High Society Tracy
1993 Anna Christie Anna London Drama Critics' Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất Award (London production)
Outer Critics Circle Award – Outstanding Debut of an Actress
Theatre World Award — Outstanding Debut
Nominated — Tony Award for Best Performance by a Nữ diễn viên chính in a Play
1998 Cabaret Sally Bowles Drama Desk Award for Outstanding Actress in a Musical
Outer Critics Circle Award
Tony Award for Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất in a Musical
1999 Closer Anna
2003 The Lady from the Sea
2005 A Streetcar Named Desire Blanche DuBois

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Director: Natasha Richardson "Powerful and Harrowing" in Final Film”. Us Weekly. ngày 19 tháng 3 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 3 năm 2009. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2009.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]