[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Maebyeong

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Maebyong
Maebyeong (mai bình) bằng gốm men ngọc với trang trí là các con hạc thượng khảm (sanggam), quốc bảo số 68.
Tên tiếng Triều Tiên
Hangul
매병
Hanja
Romaja quốc ngữMaebyeong
McCune–ReischauerMaebyŏng

MaebyeongRomaja quốc ngữ của từ 매병 trong tiếng Hàn để chỉ các loại bình Triều Tiên với gờ miệng nhỏ hơi cong, cổ ngắn, vai thuôn tròn và eo hẹp.[1] Maebyong có nguồn gốc từ mai bình (nghĩa đen "bình [hoa] mơ") của Trung Quốc.[2][3] Ban đầu chúng được sử dụng để đựng rượu và sau đó là để cắm các cành mai.[4][5]

Một số maebyeong có nắp đậy hình chén trên miệng, vì thế dường như chúng đã được sử dụng để lưu giữ các loại rượu chất lượng cao, như insamju (인삼주, nhân sâm tửu) hay maehwaju (매화주; mai hoa tửu).[6] Ban đầu nó có thể có nắp đậy và nhiều maebyong với trang trí hình lá nhân sâm trên bề mặt.[7]

Thư viện ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]
  • “Maebyong vase, celadon glaze”. Paris: Musée Guimet. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2016.
  • Youngsook Pak; Roderick Whitfield (2003). Handbook of Korean art: Earthenware and Celadon. Laurence King Publishing. ISBN 1-85669-360-0. Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2008.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Coffee with the Curators: Maebyeong
  2. ^ Smith, Judith G. (1998). Arts of Korea. New York: Metropolitan Museum of Art. tr. 415. ISBN 978-0-87099-850-8.
  3. ^ Jane Portal (2000). Punchong ware maebyong vase. Korea - art and archaeology. London: The British Museum Press. ISBN 0-7141-1487-1. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 8 năm 2008. Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2008.
  4. ^ Welch, Patricia Bjaaland (2008). Chinese art: a guide to motifs and visual imagery. North Clarendon: Tuttle Publishing. tr. 17. ISBN 978-0-8048-3864-1.
  5. ^ “Fire Gilded Silver #Item3755”. TK Asian Antiquities. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2011.
  6. ^ The Metropolitan Museum of Art, 2000. Maebyeong decorated with cranes and clouds. Số 27.119.11.
  7. ^ 매병 (梅甁) (bằng tiếng Hàn). EncyKorea. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2008.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)

Bản mẫu:Korean ceramics