José Carlos Serrão
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | José Carlos Serrão | ||
Ngày sinh | 12 tháng 10, 1950 | ||
Nơi sinh | Brasil | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1969–1977 | São Paulo | ||
1977 | Botafogo-PB | ||
1978 | Joinville | ||
1979 | Santo André | ||
1979 | Anapolina | ||
1980 | Cúcuta Deportivo | ||
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1983–1987 | São Paulo | ||
1987 | Santo André | ||
1988–1989 | XV de Piracicaba | ||
1990–1991 | Francana | ||
1991 | Rio Branco-MG | ||
1992 | XV de Piracicaba | ||
1992 | Central | ||
1993 | Nacional-SP | ||
1993 | Marília | ||
1994 | Juventus | ||
1994 | CRB | ||
1995 | Paysandu | ||
1995 | Londrina | ||
1995 | Mogi Mirim | ||
1996–1997 | Francana | ||
1997 | Araçatuba | ||
1998 | Rio Branco-MG | ||
1999 | Mogi Mirim | ||
2000 | Corinthians | ||
2000 | Ceará | ||
2001 | Portuguesa Santista | ||
2002–2004 | Suwon Bluewings | ||
2005 | Guarani | ||
2005 | União Barbarense | ||
2005–2006 | Pogoń | ||
2007 | Mogi Mirim | ||
2008 | Rio Preto | ||
2008 | Anapolina | ||
2009 | Marília | ||
2010 | Sertãozinho | ||
2010–2011 | Mogi Mirim | ||
2011 | São Bento | ||
2011 | América-SP | ||
2011 | Central | ||
2012 | Itapirense | ||
2012 | Gamba Osaka | ||
2012 | Icasa | ||
2012–2013 | São Carlos | ||
2013 | Juventus | ||
2014–2015 | Sertãozinho | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
José Carlos Serrão (sinh ngày 12 tháng 10 năm 1950) là một huấn luyện viên và cựu cầu thủ bóng đá người Brasil.[1]
Sự nghiệp Huấn luyện viên
[sửa | sửa mã nguồn]José Carlos Serrão đã dẫn dắt São Paulo, Santo André, Marília, Juventus, Paysandu, Londrina, Mogi Mirim, Corinthians, Ceará, Guarani và Gamba Osaka.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ José Carlos Serrão tại J.League (tiếng Nhật)