Arni, Bern
Giao diện
Arni | |
---|---|
Quốc gia | Thụy Sĩ |
Bang | Bern |
Huyện | Konolfingen |
Diện tích[1] | |
• Tổng cộng | 10,43 km2 (403 mi2) |
Độ cao | 849 m (2,785 ft) |
Dân số (2017-12-31)[2] | |
• Tổng cộng | 935 |
• Mật độ | 0,90/km2 (2,3/mi2) |
Mã bưu chính | 3508 |
Mã SFOS | 0602 |
Giáp với | Biglen, Grosshöchstetten, Landiswil, Lauperswil, Oberthal, Walkringen |
Trang web | www SFSO statistics |
Arni là một đô thị ở huyện Konolfingen ở bang Berne ở Thụy Sĩ. Đô thị này có diện tích 10,43 km², dân số năm 2018 là 935 người.[3]
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Arni, Bern.
- Arni bằng các tiếng Đức, Pháp, và Ý trong quyển Từ điển lịch sử Thụy Sĩ.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b “Arealstatistik Standard - Gemeinden nach 4 Hauptbereichen”. Federal Statistical Office. Truy cập 13 tháng 1 năm 2019.
- ^ “Bilanz der ständigen Wohnbevölkerung nach institutionellen Gliederungen, Staatsangehörigkeit (Kategorie), Geschlecht und demographischen Komponenten”. Federal Statistical Office. Truy cập 12 tháng 1 năm 2019.
- ^ Statistik, Bundesamt für (9 tháng 4 năm 2019). “Ständige Wohnbevölkerung nach Staatsangehörigkeitskategorie, Geschlecht und Gemeinde, Provisorische Jahresergebnisse, 2018 - 2018 | Tabelle”. Bundesamt für Statistik (bằng tiếng Đức). Truy cập ngày 7 tháng 4 năm 2022.