Ikeda Kei
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ikeda Kei | ||
Ngày sinh | 20 tháng 10, 1986 | ||
Nơi sinh | Inzai, Chiba, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Sagan Tosu | ||
Số áo | 22 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2002–2004 | Đại học Kinh tế Ryutsu | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005–2008 |
Ryutsu Keizai University FC | 45 | (10) |
2009– | Sagan Tosu | 205 | (25) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2017 |
Ikeda Kei (池田 圭 Ikeda Kei , sinh ngày 20 tháng 10 năm 1986 ở Inzai, Chiba) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho Sagan Tosu.[1]
Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2017.[2]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
2005 | Ryutsu Keizai University FC |
JFL | 10 | 4 | - | - | 10 | 4 | ||
2006 | 17 | 2 | 0 | 0 | - | 17 | 2 | |||
2007 | 11 | 2 | 1 | 0 | - | 12 | 2 | |||
2008 | 7 | 2 | 0 | 0 | - | 7 | 2 | |||
2009 | Sagan Tosu | J2 League | 15 | 1 | 1 | 1 | - | 16 | 2 | |
2010 | 24 | 1 | 1 | 2 | - | 25 | 3 | |||
2011 | 35 | 7 | 1 | 0 | - | 36 | 7 | |||
2012 | J1 League | 26 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 27 | 3 | |
2013 | 31 | 6 | 5 | 1 | 2 | 2 | 38 | 9 | ||
2014 | 33 | 5 | 2 | 1 | 3 | 1 | 38 | 7 | ||
2015 | 26 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 | 31 | 2 | ||
2016 | 15 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 21 | 2 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 250 | 35 | 14 | 6 | 14 | 4 | 278 | 45 |
Tham khảo
- ^ “Stats Centre: Ikeda Kei Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2010.
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 91 out of 289)
Liên kết ngoài
- Profile at Sagan Tosu
- Ikeda Kei tại J.League (tiếng Nhật)