[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+83BA, 莺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-83BA

[U+83B9]
CJK Unified Ideographs
[U+83BB]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 07” ghi đè từ khóa trước, “弓65”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Chim vàng anh.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

oanh, anh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wajŋ˧˧ ajŋ˧˧wan˧˥ an˧˥wan˧˧ an˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
waŋ˧˥ ajŋ˧˥waŋ˧˥˧ ajŋ˧˥˧