[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7ECD, 绍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7ECD

[U+7ECC]
CJK Unified Ideographs
[U+7ECE]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “纟 05” ghi đè từ khóa trước, “日38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Chỗ nối, điểm nối, đường nối.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thiệu, thiệt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiə̰ʔw˨˩ tʰiə̰ʔt˨˩tʰiə̰w˨˨ tʰiə̰k˨˨tʰiəw˨˩˨ tʰiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiəw˨˨ tʰiət˨˨tʰiə̰w˨˨ tʰiə̰t˨˨