卩
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
卩 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- McCune-Reischauer: chŏl
- Romaja quốc ngữ: jeol
- Phiên âm Hán-Việt: tiết
Từ nguyên
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 卩 | ||
---|---|---|
Thương | Tây Chu | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Tiểu triện |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
卩 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiət˧˥ | tiə̰k˩˧ | tiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiət˩˩ | tiə̰t˩˧ |